🌟 특별 사면 (特別赦免)
🗣️ 특별 사면 (特別赦免) @ Giải nghĩa
- 특사 (特赦) : ‘특별 사면’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 특별 사면 (特別赦免) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅂㅅㅁ: Initial sound 특별 사면
-
ㅌㅂㅅㅁ (
태백산맥
)
: 강원도에서 시작하여 경상남도 부산까지 남북으로 뻗어 있는 산맥. 한반도에서 가장 긴 산맥으로 금강산, 설악산 등 이름난 산들이 솟아 있다.
Danh từ
🌏 TAEBAEKSANMAEK; DÃY NÚI TAEBAEK: Dãy núi trải dài hai miền Nam Bắc, bắt đầu từ tỉnh Gangwon-do đến Busan thuộc tỉnh Gyeongsangnamdo. Là dãy núi dài nhất trên bán đảo Hàn với những ngọn núi cao và nổi tiếng -
ㅌㅂㅅㅁ (
특별 사면
)
: 형벌을 받기로 결정된 특정 죄인에 대하여 형벌을 받지 않도록 해 주는 것.
None
🌏 SỰ ÂN XÁ ĐẶC BIỆT: Việc tha tội, không bắt tội phạm đặc biệt vốn đã bị phán quyết nhận hình phạt nào đó bị chịu hình phạt nữa.
• Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4)