🌟 특별 사면 (特別赦免)

1. 형벌을 받기로 결정된 특정 죄인에 대하여 형벌을 받지 않도록 해 주는 것.

1. SỰ ÂN XÁ ĐẶC BIỆT: Việc tha tội, không bắt tội phạm đặc biệt vốn đã bị phán quyết nhận hình phạt nào đó bị chịu hình phạt nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령의 특별 사면.
    President's special pardon.
  • Google translate 특별 사면 대상자.
    Special pardon.
  • Google translate 특별 사면 수혜자.
    Special pardon beneficiaries.
  • Google translate 특별 사면을 받다.
    Receive a special pardon.
  • Google translate 특별 사면을 단행하다.
    Grant a special pardon.
  • Google translate 특별 사면을 요청하다.
    Request a special pardon.
  • Google translate 특별 사면을 청원하다.
    Petition for special pardon.
  • Google translate 특별 사면을 추진하다.
    Push for a special pardon.
  • Google translate 삼일절을 맞아 모범수들이 대거 특별 사면을 받았다.
    On the occasion of the march 1 independence movement day, a large number of exemplary prisoners were granted special pardons.
  • Google translate 그 죄수는 광복절 특별 사면으로 원래 확정된 형보다 더 빨리 풀려났다.
    The prisoner was released earlier than his originally confirmed brother by a special liberation day pardon.
  • Google translate 이번 설 즈음에 정부가 특별 사면을 실시한다더군.
    The government will grant special pardons around the lunar new year.the more.
    Google translate 어떤 사람들이 풀려나게 되는지 신문을 봐야겠네.
    I'll have to look at the papers to see who's being released.

특별 사면: special amnesty; special pardon,とくべつしゃめん【特別赦免】,grâce spéciale, amnistie spéciale, rémission spéciale,indulto especial,عفو خاصّ,онцгой өршөөл,sự ân xá đặc biệt,การนิรโทษกรรมพิเศษ, การอภัยโทษพิเศษ,amnesti khusus, grasi presiden,,特殊赦免,


🗣️ 특별 사면 (特別赦免) @ Giải nghĩa

🗣️ 특별 사면 (特別赦免) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4)